1. ISO 525 là gì?
ISO 525 là tiêu chuẩn quốc tế quy định cách định danh, phân loại và ký hiệu đối với sản phẩm vật liệu mài có liên kết (bonded abrasive products), như: đá cắt, đá mài, đá chén, nhám xếp...
Chuẩn này thiết lập ngôn ngữ chung cho việc trao đổi giữa nhà sản xuất, người dùng và nhà phân phối.
2. Các thành phần trong mã kỹ hiệu ISO
Mã sản phẩm theo ISO 525 có cấu trúc:
A 46 Q 5 BF
Trong đó:
-
A: Loại hạt mài (Corundum)
-
46: Độ hạt (grit size)
-
Q: Độ cứng (grade)
-
5: Kết cấu (structure - tự độ dày đặc)
-
BF: Loại chất kết dính (Resinoid Reinforced)
3. Giải nghĩa chi tiết các thành phần
a. Loại hạt mài (A, WA, C, Z...)
Ký hiệu | Tên hạt mài | Đặc tính |
---|---|---|
A | Corundum | Cường lực cao, dùng cho sắt thép chung |
WA | White Alumina | Sắc, mài nguội, dùng cho inox, hợp kim |
C | Silicon Carbide | Mài bê tông, gang, phi kim |
Z | Zirconia | Cứng cao, bén, cho vật liệu cứng |
b. Độ hạt (Grit size)
-
Từ 16 – 24: mài thô, cắt nhanh
-
Từ 36 – 60: mài trung bình
-
Từ 80 – 120: mài tinh, đánh bóng
c. Độ cứng (Grade)
-
Chữ càng ở cuối bảng chữ cái, độ cứng càng cao
-
Từ A – Z (thường từ H – T)
d. Kết cấu (Structure)
-
Chỉ sự dày đặc của hạt mài trong đá
-
Từ 1 (rất dày) đến 12 (thoáng hơn)
e. Chất kết dính (Bond type)
Ký hiệu | Loại chất kết dính | Đặc tính |
V | Gốm (Vitrified) | Chịu nhiệt tốt, dễ vỡ |
B | Nhựa (Resinoid) | Dẻ gia công, tốc độ cao |
BF | Nhựa gia cố | Cứng, dẻ mài, an toàn cho máy cầm tay |
R | Cao su | Mài tinh, êm, dùng cho đánh bóng |
4. Liên hệ với sản phẩm DAMAHA
Trong catalogue DAMAHA, ta thấy nhiều mã như:
-
WA60K7V: White Alumina – grit 60 – grade K – structure 7 – bond vitrified
-
A36Q5BF: Corundum – grit 36 – grade Q – structure 5 – bond resinoid reinforced
5. Lợi ích khi hiểu ISO 525
-
Chọn đúng đá cho từng loại máy và vật liệu
-
Phân biệt đá dùng cho mài thô, tinh, mài nguội, cắt nhanh...
-
Tăng hiệu suất và an toàn lao động
Khi có nhu cầu hãy liên hệ https://mocxich.vn hoặc 0919636299 để được tư vấn và báo giá